Viêm khớp dạng thấp là một căn bệnh mạn tính, với cơ chế rối loạn tự miễn gây tổn thương chủ yếu ở màng hoạt dịch khớp. Tình trạng này kéo dài có thể gây biến dạng khớp, hủy khớp. Để tìm hiểu rõ hơn về căn nguyên, triệu chứng, cách điều trị của bệnh viện khớp dạng thấp bạn có thể tham khảo bài viết sau:
I. Bệnh viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp (RA) hay viêm đa khớp dạng thấp là căn bệnh nguy hiểm, gây rối loạn tự miễn, khiến cho hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể gây viêm, sưng, đau các khớp, đặc biệt là khớp bàn tay, khớp cổ tay, khớp gối. Viêm khớp dạng thấp kéo dài có thể gây nên nhiều biến chứng nghiêm trọng như biến dạng xương, hủy khớp.
Theo một số nghiên cứu, người mắc bệnh thường nằm trong độ tuổi từ 20 đến 40 tuổi và tỷ lệ bệnh nhân là nữ giới thường cao hơn nam giới. Viêm khớp dạng thấp thường có diễn biến phức tạp, do đó, cần có phương pháp điều trị kịp thời để ngăn chặn và hạn chế những biến chứng có thể xảy ra.
II. Nguyên nhân gây ra bệnh viêm khớp dạng thấp
Hiện nay, các nhà khoa học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây viêm khớp dạng thấp, nhưng có một số yếu tố được xác định liên quan đến bệnh như:
- Di truyền: Trong gia đình có người thân viêm đa khớp dạng thấp thì nguy cơ mắc bệnh càng cao.
- Nhiễm vi khuẩn, virus: Một số vi khuẩn và virus như Epstein-Barr virus, Parvovirus, Mycoplasma có thể góp phần kích hoạt hệ miễn dịch và gây viêm khớp dạng thấp.
- Tuổi tác và giới tính: Viêm khớp dạng thấp thường phổ biến ở những người có độ tuổi từ 20 đến 40 tuổi. Trong số đó, bệnh nhân nữ, đặc biệt là phụ nữ trong thời kỳ mang thai, nhiều gấp 2-3 lần bệnh nhân nam.
III. Triệu chứng bệnh viêm khớp dạng thấp
Tùy vào từng giai đoạn phát bệnh mà triệu chứng của viêm khớp dạng thấp có thể khác nhau.
1. Giai đoạn I
Ở giai đoạn này, người bệnh có dấu hiệu sưng khớp, đau khớp do tình trạng viêm ở màng khớp gây nên. Đây là giai đoạn khởi phát nên người bệnh cần phải đến cơ sở y tế gần nhất để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh để bệnh tiến triển nặng hơn.
2. Giai đoạn II
Bệnh đang ở giai đoạn tiến triển nặng hơn gây ảnh hưởng đến các khoang khớp và sự. Mức độ đau khớp tăng lên nhiều dẫn đến viêm nặng hơn và dần phá hủy sụn khớp, làm cho các bị thu hẹp dần do mất sụn. Ở giai đoạn này, các khớp chưa có dấu hiệu biến dạng.
3. Giai đoạn III
Bệnh nhân có biểu hiện đau khớp, sưng tấy nặng, cứng khớp vào buổi sáng thậm chí là teo cơ do sự mất đi của các sụn khớp làm lộ xương dưới sụn và hình thành các nốt sần dị dạng. Ở giai đoạn này, người bệnh gặp khó khăn khi di chuyển do xương chạm vào nhau gây đau buốt.
4. Giai đoạn IV
Đây là giai đoạn cuối cùng và trở nặng của viêm khớp dạng thấp. Do sự hình thành các mô xơ, xương chùng làm cho chức năng khớp của người bệnh bị suy giảm nghiêm trọng. Các biện pháp chữa trị không còn tác dụng ở giai đoạn này.
Người bệnh viêm khớp dạng thấp giai đoạn IV thường bị đau ở các khớp, xơ cứng khớp, đặc biệt là lúc mới ngủ dậy hay khi ngồi quá lâu. Một số trường hợp còn gặp các vấn đề về mắt, cơ thể mệt mỏi thậm chí là biến dạng khớp, chức năng khớp không còn hoạt động.
IV. Đối tượng dễ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp có thể xảy ra với bất kỳ ai, trong đó, những đối tượng có nguy cơ dễ mắc bệnh gồm:
- Người có độ tuổi trung niên, đặc biệt là nữ giới.
- Người có người thân trong gia đình đã từng bị viêm khớp dạng thấp.
- Người thừa cân, béo phì, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường.
- Người thường xuyên hút thuốc lá, ít vận động cũng có thể bị viêm khớp dạng thấp.
V. Biện pháp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Người ta có thể chẩn đoán viêm khớp dạng thấp qua các biểu hiện ban đầu như:
- Các khớp co cứng vào buổi sáng.
- Xảy ra tình trạng sưng các khớp như khớp ngón gần bàn tay, khớp bàn ngón tay, khớp cổ tay, khớp khuỷu, khớp gối, khớp cổ chân, khớp bàn ngón chân.
- Các khớp ở bàn tay như khớp cổ tay, khớp ngón gần, khớp bàn ngón tay có dấu hiệu viêm, sưng.
- Viêm khớp đối xứng.
Bên cạnh đó để đảm bảo tính chính xác, người ta còn có thể thực hiện các biện pháp chuẩn bệnh chuyên sâu hơn như:
- Xét nghiệm máu để xác định tốc độ lắng hồng cầu (ESR). Nếu chỉ số người tăng thì khả năng bệnh càng cao. Ngoài ra, xét nghiệm máu còn có thể kiểm tra protein phản ứng C (CRP), để thấy sự hiện diện của quá trình viêm trong cơ thể.
- Xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang sẽ giúp bác sĩ và người bệnh dõi sự tiến triển của viêm khớp dạng thấp trong khớp theo thời gian. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể thực hiện xét nghiệm MRI hoặc siêu âm để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh trong cơ thể bạn.
VI. Các biện pháp điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp
Dưới đây là một số biện pháp được áp dụng trong điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, bạn có thể tham khảo:
1. Điều trị viêm khớp dạng thấp bằng thuốc
Tùy vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, các bác sĩ sẽ kê đơn thuốc phù hợp cho bệnh nhân. Theo đó, một số loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Làm giảm đau, giảm viêm. Loại thuốc này chống chỉ định sử dụng với Ibuprofen (Advil, Motrin IB) và Naproxen Natri (Aleve).
- Các loại thuốc có chứa Corticosteroid: Ức chế quá trình tổn thương khớp, giảm đau, giảm viêm.
- Thuốc chống thấp khớp thay đổi bệnh (DMARDs): Làm chậm tiến triển của bệnh, bảo vệ các khớp và mô khỏi những biến chứng và tổn thương vĩnh viễn.
2. Điều trị bệnh bằng phương pháp phẫu thuật
Trường hợp bệnh có diễn tiến nặng mà thuốc không thể can thiệp hoặc điều trị thì có thể xem xét phẫu thuật để sửa chữa các khớp bị tổn thương. Phương pháp này giúp khôi phục chức năng của khớp, giảm đau và cải thiện tình trạng bệnh.
Điều trị viêm khớp dạng thấp bằng phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm:
- Phẫu thuật nội soi: Dùng loại bỏ lớp lót bị viêm của khớp gối, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay và hông.
- Sửa chữa gân: Phẫu thuật này được áp dụng khi các lớp gân xung quanh khớp của bạn bị lỏng hoặc vỡ.
- Phẫu thuật chỉnh trục: Dùng để ổn định hoặc điều chỉnh khớp và giảm đau.
- Phẫu thuật thay thế toàn bộ khớp: Khi tình trạng bệnh trở nặng và các phương pháp điều trị khác không còn tác dụng thì phẫu thuật thay khớp sẽ là lựa chọn để làm giảm những tổn thương và biến chứng do viêm khớp dạng thấp gây nên.
VII. Cách phòng ngừa bệnh viêm khớp dạng thấp hiệu quả
Để phòng ngừa viêm khớp dạng thấp, bạn cần:
1. Không hút thuốc lá
Các nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến viêm khớp dạng thấp cho thấy người hút thuốc lá có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 1.3 đến 2.4 lần so với bệnh nhân không hút thuốc.
Hút thuốc lá không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch, gây viêm và thúc đẩy quá trình chết tế bào mà còn làm cho các triệu chứng của bệnh tiến triển nhanh hơn. Do đó, bỏ hút thuốc lá cũng là cách phòng ngừa và ngăn chặn nguy cơ nhiễm bệnh hiệu quả.
2. Kiểm soát cân nặng
Người thừa cân có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao, đặc biệt là những người có cân nặng từ 55kg trở lên. Chính vì vậy, việc kiểm soát và duy trì một trọng lượng hợp lý sẽ làm giảm nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp.
3. Xây dựng chế độ ăn uống đầy đủ các chất
Bạn nên bổ sung các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin C, vitamin E và canxi vào chế độ ăn uống. Những nhóm chất này có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát viêm đa khớp dạng thấp.
4. Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao
Duy trì thói quen tập thể dục thể thao cũng chính là phương pháp giúp phòng ngừa viêm đa khớp dạng thấp hiệu quả. Bạn có thể cân nhắc, lựa chọn tập luyện các bộ môn thể thao như đi bộ, bơi lội, yoga…
Viêm khớp dạng thấp sẽ không còn là nỗi lo nếu bạn biết cách chăm sóc và phòng bệnh đúng cách. Do đó, hãy duy trì thói quen lành mạnh, luyện tập thể, thể thao thường xuyên để nâng cao sức khỏe bạn nhé!